BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRƯỜNG ĐỨC 2025

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRƯỜNG ĐỨC 2025
Hình ảnh tin tức BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRƯỜNG ĐỨC 2025
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV TRƯỜNG ĐỨC YB    
     
PHỤ LỤC 1:
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRƯỜNG ĐỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 774/QĐ-CTTĐ ngày 20/12/2024 của Giám đốc Công ty CPTMDV Trường Đức YB)
         
STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT  ĐƠN GIÁ BHYT  ĐƠN GIÁ BỆNH VIỆN GHI CHÚ
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường  39.900    39.900    
2 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên  25.100    25.100   Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
3 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng  685.500    685.500    
4 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  1.158.500    1.158.500    
5 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch  1.400.500    1.400.500    
6 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường  252.300    252.300    
7 01.0019.0004 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường  252.300    252.300    
8 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu  58.600    58.600    
9 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu  58.600    58.600    
10 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  532.400    532.400    
11 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện  532.400    532.400    
12 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm  280.500    280.500    
13 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu  280.500    280.500    
14 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da  685.500    685.500    
15 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  40.300    40.300    
16 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)  14.100    14.100    
17 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)  14.100    14.100    
18 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)  373.600    373.600    
19 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ  248.500    248.500    
20 01.0066.1888 Đặt nội khí quản  600.500    600.500    
21 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng  600.500    600.500   Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
22 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube  885.800    885.800    
23 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu  759.800    759.800    
24 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp  759.800    759.800    
25 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy  759.800    759.800    
26 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở  759.800    759.800    
27 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)  64.300    64.300   Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
28 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản  600.500    600.500    
29 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản  263.700    263.700    
30 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp  32.900    32.900    
31 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  27.500    27.500   Chưa bao gồm thuốc khí dung.
32 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)  27.500    27.500   Chưa bao gồm thuốc khí dung.
33 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng  263.700    263.700    
34 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu  58.600    58.600    
35 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter  162.900    162.900    
36 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp  192.300    192.300    
37 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu  628.500    628.500    
38 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca  628.500    628.500    
39 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục  192.300    192.300    
40 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất  162.900    162.900    
41 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]  625.000    625.000   Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
42 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
43 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
44 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
45 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
46 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
47 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
48 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
49 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
50 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
51 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
52 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
53 01.0142.0209 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
54 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]  625.000    625.000    
55 01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập  1.443.900    1.443.900    
56 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  58.400    58.400    
57 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  532.500    532.500   Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
58 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  101.800    101.800    
59 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ  405.500    405.500    
60 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu  405.500    405.500    
61 01.0164.0210 Thông bàng quang  101.800    101.800    
62 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục  230.500    230.500   Chưa bao gồm hóa chất.
63 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu  60.000    60.000    
64 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống  126.900    126.900   Chưa bao gồm kim chọc dò.
Để lại bình luận của bạn

Hãy là người đầu tiên
bình luận trong bài

Hotline tư vấn

 1900 58 58 77